Có 2 kết quả:

气楼 qì lóu ㄑㄧˋ ㄌㄡˊ氣樓 qì lóu ㄑㄧˋ ㄌㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

small ventilation tower on roof of building

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

small ventilation tower on roof of building

Bình luận 0